Có 2 kết quả:

媒介 môi giới媒界 môi giới

1/2

môi giới

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

môi giới, làm trung gian

Từ điển trích dẫn

1. Giới thiệu.
2. Xem: “môi thể” 媒體.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứng giữa để liên lạc đôi bên.

môi giới

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

môi giới, làm trung gian