Có 2 kết quả:
媒介 môi giới • 媒界 môi giới
Từ điển phổ thông
môi giới, làm trung gian
Từ điển trích dẫn
1. Giới thiệu.
2. Xem: “môi thể” 媒體.
2. Xem: “môi thể” 媒體.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng giữa để liên lạc đôi bên.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0